Thông số kỹ thuật
|
Mã sản phẩm :RTS-820 |
|||
|
Khoảng cách xa nhất |
Gương đơn |
Gương chùm ba |
Không gương |
|
2.0km |
2.6km |
|
|
|
Hiển thị số |
Cực đại:99999999.999 Cực tiểu:1mm |
||
|
Độ chính xác |
2+2ppm |
||
|
Thời gian đo |
Đo tĩnh 2’’ , Đo tracking 1’’ |
||
|
Hiệu chỉnh khí tượng |
Nhập tham số tự chỉnh |
||
|
Hiệu chỉnh hằng số gương |
Nhập tham số tự chỉnh |
||
|
Đo góc |
|||
|
Phương thức đo góc |
Góc bàn độ |
||
|
Đường kính bàn độ mã |
79mm |
||
|
Mắt đọc hiển thị nhỏ nhất |
1″/5″Tùy chọn |
||
|
Độ chính xác |
2" |
||
|
Phương thức đo khoảng cách |
Bàn độ ngang:kép Bàn độ đứng:kép |
||
|
Ống ngắm |
|||
|
Hình ảnh |
Ảnh thuận chiều |
||
|
Độ dài ống ngắm |
154mm |
||
|
Độ lớn vật kính |
Ngắm xa:45mm,Đo xa:50mm |
||
|
Độ phóng đại |
30× |
||
|
Trường nhìn |
1°30″ |
||
|
Độ phân giải |
1″ |
||
|
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất |
1m |
||
|
Phần bù đứng tự động |
|||
|
Hệ thống |
Bù điện tử thể lỏng trục đơn |
||
|
Phạm vi hoạt động |
±3′ |
||
|
Độ chính xác |
1″ |
||
|
Bọt thủy |
|||
|
Bọt thủy dài |
30″/2mm |
||
|
Bọt thủy tròn |
8′/2mm |
||
|
Dọi tâm quang học |
|||
|
Hình ảnh |
Ảnh thuận chiều |
||
|
Độ phóng đại |
3× |
||
|
Phạm vi chỉnh |
0.5m~∞ |
||
|
Trường nhìn |
5° (độ) |
||
|
Bộ phận hiển thị |
|||
|
Dạng hiển thị |
02 màn hình,Bàn phím số+ chữ cái |
||
|
Pin đi kèm máy |
|||
|
Nguồn cấp |
Pin sạc |
||
|
Điện áp |
Điện 1 chiều 6V |
||
|
Thời gian hoạt động liên tục |
8 tiếng |
||
|
Kích cỡ và trọng lượng |
|||
|
Kích cỡ |
160mm×150mm×340mm |
||
|
Trọng lượng |
5.4kg |
||
Sản phẩm và phụ kiện bao gồm:
|
Máy chủ |
01 |
|
Valy bảo vệ máy |
01 |
|
Pin kèm theo máy |
02 |
|
Bộ sạc pin |
01 |
|
Quả dọi |
01 |
|
Bộ vi chỉnh |
01 |
|
Nắp che ống kính và bảo vệ vật kính |
01 |
|
Thẻ nhớ SD 4G |
01 |
|
Đầu đọc thẻ nhớ SD |
01 |
|
Cáp truyền số liệu |
01 |
|
Quai đeo máy |
01 |
|
Sách hướng dẫn sử dụng |
01 |
|
Thẻ bảo hành |
01 |
|
Đĩa CD phần mềm bổ trợ |
01 |
|
Chân máy hợp kim nhôm |
01 |
|
Gương đơn |
02 |
|
Sào nối gương hợp kim nhôm |
02 |